Come out Phrasal verb là gì

Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verbs) là một phần quan trọng của ngôn ngữ, và "come out" là một trong những cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó không chỉ là "đến ra" mà còn có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về cụm động từ này và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

1. Ý Nghĩa Cơ Bản:

"Có tác dụng trở lên rõ ràng hoặc hiển nhiên."

Ví dụ: "The truth eventually came out."

2. Xuất Bản (về Sách, Báo, Tạp Chí):

"Có sẵn cho công chúng đọc hoặc xem."

Ví dụ: "Her new novel is coming out next month."

3. Rời Khỏi Một Nơi:

"Rời đi hoặc thoát khỏi một nơi cụ thể."

Ví dụ: "The actors came out onto the stage."

4. Cải Thiện Trạng Thái:

"Trở nên tốt hơn hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn."

Ví dụ: "She came out of her depression stronger than ever."

5. Hết Tốn:

"Không còn sử dụng hoặc cung cấp nữa."

Ví dụ: "The food finally came out at the end of the party."

6. Tiết Lộ Hoặc Thú Nhận Một Sự Thật:

"Kể cho ai đó biết một điều mà họ đã giấu hoặc không nói ra trước đó."

Ví dụ: "He came out as gay to his family."

7. Hiện Diện Hoặc Xuất Hiện:

"Xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng trong tầm nhìn."

Ví dụ: "The stars come out at night."

8. Sự Kiện Hay Tổ Chức Công Cộng:

"Tham gia một sự kiện hoặc tổ chức công cộng với mục đích đặc biệt."

Ví dụ: "Many people came out to protest against the new law."

Như vậy, cụm động từ "come out" không chỉ giới hạn trong một ý nghĩa duy nhất mà có nhiều hơn thế, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu. Qua những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng khả năng linh hoạt của tiếng Anh là vô hạn, và việc hiểu và sử dụng đúng các cụm động từ là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và tự tin.

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, cụm động từ "come out" được sử dụng rộng rãi với nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc xuất bản cho đến việc tiết lộ một bí mật. Sự đa dạng này thể hiện tính linh hoạt của ngôn ngữ và nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiểu và sử dụng cụm động từ một cách chính xác.

4.8/5 (6 votes)

Lazada
Lel
Visa
Shopee
Ahamove
GHN
Laz